Có 2 kết quả:
激进化 jī jìn huà ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄚˋ • 激進化 jī jìn huà ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radicalization
(2) to radicalize
(2) to radicalize
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radicalization
(2) to radicalize
(2) to radicalize
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh